--

bắt cóc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắt cóc

+ verb  

  • To kidnap, to hijack
    • bắt cóc trẻ em để tống tiền
      to kidnap childrens for a ransom
    • bắt cóc máy bay
      to hijack a plane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắt cóc"
Lượt xem: 471